campaigner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

campaigner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm campaigner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của campaigner.

Từ điển Anh Việt

  • campaigner

    /kæm'peinə/

    * danh từ

    người tham gia nhiều chiến dịch

    old campaigner

    người lính già

    (nghĩa bóng) người lão luyện, người từng trải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • campaigner

    a politician who is running for public office

    Synonyms: candidate, nominee