candidate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

candidate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm candidate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của candidate.

Từ điển Anh Việt

  • candidate

    /'kændidit/

    * danh từ

    người ứng cử

    to stand candidate for a seat in Parliament: ra ứng cử đại biểu quốc hội

    người dự thi; thí sinh

    người dự tuyển (vào một chức gì)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • candidate

    someone who is considered for something (for an office or prize or honor etc.)

    Synonyms: prospect

    Similar:

    campaigner: a politician who is running for public office

    Synonyms: nominee