candidate protocol suite no.1 (cps1) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

candidate protocol suite no.1 (cps1) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm candidate protocol suite no.1 (cps1) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của candidate protocol suite no.1 (cps1).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • candidate protocol suite no.1 (cps1)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ giao thức dự bị số 1