prospect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prospect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prospect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prospect.

Từ điển Anh Việt

  • prospect

    /prospect/

    * danh từ

    cảnh, toàn cảnh, viễn cảnh

    viễn tượng

    this openef a new prospect to his mind: cái đó mở ra một viễn tượng mới trong trí nó

    hy vọng ở tương lai, triển vọng tương lai, tiền đồ

    to offer no prospect of success: không có triển vọng thành công

    a man of no prospects: người không có tiền đồ

    to have something in prospect: đang hy vọng cái gì, đang trông mong cái gì

    khách hàng tương lai

    (ngành mỏ) nơi hy vọng có quặng

    (ngành mỏ) mẫu quặng chưa rõ giá trị

    * động từ

    điều tra, thăm dò (để tìm quặng...); khai thác thử (mỏ)

    to prospect for gold: thăm dò tìm vàng

    to prospect a region: thăm dò một vùng (để tìm quặng vàng...)

    (nghĩa bóng) (+ for) tìm kiếm

    hứa hẹn (mỏ)

    to prospect well: hứa hẹn có nhiều quặng (mỏ)

    to prospect ill: hứa hẹn ít quặng (mỏ)

    to prospect a fine yield: hứa hẹn có sản lượng cao

  • prospect

    quang cảnh, viễn cảnh; triển vọng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prospect

    * kinh tế

    khách hàng khả năng

    khách hàng kỳ vọng

    khách hàng tiềm năng

    khách hàng tương lai

    khai thác thử (mỏ)

    tìm khoáng mạch

    tìm kiếm khoáng sản

    tìm mỏ

    triển vọng

    triển vọng (kinh tế)

    viễn ảnh

    viễn cảnh

    viễn tưởng

    viễn tượng

    * kỹ thuật

    điều tra

    quang cảnh

    triển vọng

    viễn cảnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prospect

    the possibility of future success

    his prospects as a writer are excellent

    Synonyms: chance

    search for something desirable

    prospect a job

    explore for useful or valuable things or substances, such as minerals

    Similar:

    expectation: belief about (or mental picture of) the future

    Synonyms: outlook

    candidate: someone who is considered for something (for an office or prize or honor etc.)

    view: the visual percept of a region

    the most desirable feature of the park are the beautiful views

    Synonyms: aspect, scene, vista, panorama

    prognosis: a prediction of the course of a disease

    Synonyms: medical prognosis