vista nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vista nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vista giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vista.
Từ điển Anh Việt
vista
/'vistə/
* danh từ
cảnh nhìn xa qua một lối hẹp
a vista of the church spire at the end of an avenue of trees: cảnh nhìn chóp nhà thờ từ cuối một đại lộ có trồng cây
(nghĩa bóng) viễn cảnh, viễn tượng, triển vọng
vista of the past: viễn cảnh xa xưa
to look into the vista of the future: nhìn vào viễn cảnh tương lai
to open up a bright vista to...: mở ra một triển vọng xán lạn cho...
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vista
* kinh tế
toàn cảnh
* kỹ thuật
cảnh (nhìn qua khoảng hẹp)
xây dựng:
đường có trồng cây
đường xuyên rừng