prospecting license nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prospecting license nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prospecting license giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prospecting license.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prospecting license

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    giấy phép thăm dò