prospecting permit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prospecting permit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prospecting permit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prospecting permit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prospecting permit

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    giấy phép khảo sát

    xây dựng:

    giấy phép thăm dò