expectation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
expectation
/,ekspek'teiʃn/
* danh từ
sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong
sự tính trước, sự dự tính
beyond expectation: quá sự dự tính
contrary to expectation: ngược lại với sự dự tính
lý do trông mong, điều mong đợi
(số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài
khả năng (có thể xảy ra một việc gì)
expectation of life
thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)
expectation
(thống kê) kỳ vọng
expectation
(thống kê) kỳ vọng
e. of life (thống kê) kỳ vọng sinh tồn
conditional e. (thống kê) kỳ vọng có điều kiện
mathematical e. kỳ vọng toán
moral e. (thống kê) kỳ vọng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
expectation
* kỹ thuật
kỳ vọng
triển vọng
trung bình
xây dựng:
sự đợi chờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
expectation
belief about (or mental picture of) the future
the feeling that something is about to happen
Similar:
anticipation: anticipating with confidence of fulfillment
arithmetic mean: the sum of the values of a random variable divided by the number of values
Synonyms: first moment, expected value