anticipation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anticipation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticipation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticipation.

Từ điển Anh Việt

  • anticipation

    /æn,tisi'peiʃn/

    * danh từ

    sự dùng trước, sự hưởng trước

    sự thấy trước, sự biết trước, sự đoán trước; sự dè trước, sự chặn trước, sự liệu trước, sự lường trước

    thanking you in anticipation: xin cám ơn ông trước (dùng ở cuối thư)

    to save in anticipation of the future: tiết kiệm để dành cho tương lai

    sự làm trước; sự nói trước

    sự thúc đẩy

    sự mong đợi, sự hy vọng, sự chờ đợi

    (y học) sự xảy ra trước lúc, sự xảy ra trước kỳ hạn bình thường

    (âm nhạc) âm sớm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anticipation

    * kinh tế

    dự đoán

    dự kiến

    sự dự tính

    sử dụng trước

    trả sớm

    trả trước hạn

    * kỹ thuật

    y học:

    xuất hiện sớm, phát sinh trước kỳ hạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anticipation

    an expectation

    Synonyms: expectancy

    something expected (as on the basis of a norm)

    each of them had their own anticipations

    an indicator of expectancy in development

    Synonyms: expectancy

    anticipating with confidence of fulfillment

    Synonyms: expectation

    Similar:

    prediction: the act of predicting (as by reasoning about the future)

    Synonyms: prevision