anticipation survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anticipation survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticipation survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticipation survey.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anticipation survey
* kinh tế
sự điều tra triển vọng (tương lai)