anticipation (of quota) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anticipation (of quota) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticipation (of quota) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticipation (of quota).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anticipation (of quota)

    * kinh tế

    sự dùng trước (hạn ngạch)