prevision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prevision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prevision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prevision.

Từ điển Anh Việt

  • prevision

    /pri:'viʤn/

    * danh từ

    sự thấy trước, sự đoán trước

    a prevision of danger: sự thấy trước được mối nguy hiểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet