farsightedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
farsightedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm farsightedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của farsightedness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
farsightedness
Similar:
presbyopia: a reduced ability to focus on near objects caused by loss of elasticity of the crystalline lens after age 45
hyperopia: abnormal condition in which vision for distant objects is better than for near objects
Synonyms: hypermetropia, hypermetropy, longsightedness
Antonyms: myopia
prevision: seeing ahead; knowing in advance; foreseeing
Synonyms: foresight, prospicience
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).