presbyopia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

presbyopia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presbyopia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presbyopia.

Từ điển Anh Việt

  • presbyopia

    /,prezbi'oupjə/

    * danh từ

    (y học) chứng viễn thị

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • presbyopia

    * kỹ thuật

    y học:

    lão thị

    điện lạnh:

    tật mắt lão

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • presbyopia

    a reduced ability to focus on near objects caused by loss of elasticity of the crystalline lens after age 45

    Synonyms: farsightedness