myopia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
myopia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm myopia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của myopia.
Từ điển Anh Việt
myopia
/myopia/ (myopy) /'maioupi/
* danh từ
tật cận thị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
myopia
* kỹ thuật
y học:
cận thị
điện lạnh:
tật cận thị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
myopia
(ophthalmology) eyesight abnormality resulting from the eye's faulty refractive ability; distant objects appear blurred
Synonyms: nearsightedness, shortsightedness
Antonyms: hyperopia