hypermetropia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hypermetropia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypermetropia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypermetropia.
Từ điển Anh Việt
hypermetropia
/'haipə:mi'troupjə/
* danh từ
(y học) chứng viễn thị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hypermetropia
* kỹ thuật
viễn thị
điện lạnh:
tật viễn
tật viễn thị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hypermetropia
Similar:
hyperopia: abnormal condition in which vision for distant objects is better than for near objects
Synonyms: hypermetropy, farsightedness, longsightedness
Antonyms: myopia