longsightedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
longsightedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm longsightedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của longsightedness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
longsightedness
Similar:
hyperopia: abnormal condition in which vision for distant objects is better than for near objects
Synonyms: hypermetropia, hypermetropy, farsightedness
Antonyms: myopia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).