prescience nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prescience nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prescience giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prescience.

Từ điển Anh Việt

  • prescience

    /'presiəns/

    * danh từ

    sự biết trước, sự thấy trước, sự nhìn thấy trước (những sự việc xảy ra...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prescience

    the power to foresee the future

    Synonyms: prevision