previsional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
previsional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm previsional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của previsional.
Từ điển Anh Việt
previsional
/pri:'viʤənl/
* tính từ
thấy trước, đoán trước