expectations lag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expectations lag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expectations lag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expectations lag.

Từ điển Anh Việt

  • Expectations lag

    (Econ) Độ trễ kỳ vọng; Độ trễ dự tính

    + Độ trễ trong việc xem xét lại giá trị kỳ vọng của một biến số do các thay đổi trong giá trị hiện tại của nó. Độ trễ dự tính thường được giải thích bằng GIẢ THIẾT KỲ VỌNG PHỎNG THEO.