expected value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expected value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expected value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expected value.

Từ điển Anh Việt

  • Expected value

    (Econ) Giá trị kỳ vọng; giá trị dự tính.

    + Còn được gọi TRUNG BÌNH, kỳ vọng toán học.Giá trị kỳ vọng của một BIẾN SỐ NGẪU NHIÊN là giá trị trung bình của phân phối của biến ấy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet