expected value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expected value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expected value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expected value.
Từ điển Anh Việt
Expected value
(Econ) Giá trị kỳ vọng; giá trị dự tính.
+ Còn được gọi TRUNG BÌNH, kỳ vọng toán học.Giá trị kỳ vọng của một BIẾN SỐ NGẪU NHIÊN là giá trị trung bình của phân phối của biến ấy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
expected value
Similar:
arithmetic mean: the sum of the values of a random variable divided by the number of values
Synonyms: first moment, expectation
Từ liên quan
- expected
- expectedly
- expectedness
- expected gain
- expected error
- expected price
- expected value
- expected yield
- expected profit
- expected return
- expected utility
- expected shortage
- expected inflation
- expected money value
- expected net returns
- expected storage life
- expected monetary value
- expected utility theory
- expected time of arrival
- expected life of structure
- expected rate of inflation
- expected real interest rate
- expected to rank (of a bankruptcy)
- expected value of a random variable
- expected maximum transit delay remote - to - local (erl)