expected inflation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expected inflation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expected inflation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expected inflation.

Từ điển Anh Việt

  • Expected inflation

    (Econ) Mức lạmp phát kỳ vọng; Lạm phát dự tính

    + TỶ LỆ LẠM PHÁT nào đó được dự tính trong tương lai.

  • Expected inflation

    (Econ) Lạm phát dự tính được.