expected real interest rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expected real interest rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expected real interest rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expected real interest rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expected real interest rate

    * kinh tế

    lãi suất

    lãi suất thực tế dự tính

    thực tế dự tính