expected net returns nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expected net returns nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expected net returns giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expected net returns.

Từ điển Anh Việt

  • Expected net returns

    (Econ) Mức lợi tức ròng kỳ vọng; Lợi tức ròng dự tính.

    + Là tổng các thu nhập dự tính trừ đi các chi phí dự tính, tức là lợi nhuận dự tính của một dự án đầu tư.