expected net returns nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expected net returns nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expected net returns giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expected net returns.
Từ điển Anh Việt
Expected net returns
(Econ) Mức lợi tức ròng kỳ vọng; Lợi tức ròng dự tính.
+ Là tổng các thu nhập dự tính trừ đi các chi phí dự tính, tức là lợi nhuận dự tính của một dự án đầu tư.
Từ liên quan
- expected
- expectedly
- expectedness
- expected gain
- expected error
- expected price
- expected value
- expected yield
- expected profit
- expected return
- expected utility
- expected shortage
- expected inflation
- expected money value
- expected net returns
- expected storage life
- expected monetary value
- expected utility theory
- expected time of arrival
- expected life of structure
- expected rate of inflation
- expected real interest rate
- expected to rank (of a bankruptcy)
- expected value of a random variable
- expected maximum transit delay remote - to - local (erl)