outlook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outlook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outlook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outlook.

Từ điển Anh Việt

  • outlook

    /'autluk/

    * danh từ

    quang cảnh, viễn cảnh

    cách nhìn, quan điểm

    outlook on file: cách nhìn cuộc sống, nhân sinh quan

    world outlook: cách nhìn thế giới, thế giới quan

    triển vọng, kết quả có thể đưa đến

    sự đề phòng, sự cảnh giác

    chòi canh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • outlook

    * kinh tế

    cách nhìn

    triển vọng

    viễn ảnh

    viễn cảnh

    * kỹ thuật

    phối cảnh

    viễn cảnh

    xây dựng:

    côngxon đỡ mái đua

    trạm quan sát

    hóa học & vật liệu:

    người quan sát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outlook

    Similar:

    mentality: a habitual or characteristic mental attitude that determines how you will interpret and respond to situations

    Synonyms: mindset, mind-set

    expectation: belief about (or mental picture of) the future

    Synonyms: prospect

    lookout: the act of looking out