mentality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mentality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mentality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mentality.
Từ điển Anh Việt
mentality
/men'tæliti/
* danh từ
tác dụng tinh thần; tính tinh thần
trí lực
trạng thái tâm lý; tâm tính
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mentality
* kỹ thuật
y học:
hoạt động tâm thần
tâm tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mentality
a habitual or characteristic mental attitude that determines how you will interpret and respond to situations
Synonyms: outlook, mindset, mind-set
Similar:
brain: mental ability
he's got plenty of brains but no common sense
Synonyms: brainpower, learning ability, mental capacity, wit