brainpower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brainpower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brainpower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brainpower.

Từ điển Anh Việt

  • brainpower

    * danh từ

    năng lực trí tuệ, trí thông minh

Từ điển Anh Anh - Wordnet