wit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wit.

Từ điển Anh Việt

  • wit

    /wit/

    * danh từ

    trí, trí thông minh, trí sáng suốt, trí tuệ, trí khôn

    not to have the wit(s) to: không đủ trí thông minh để

    at one's wit's end: hết lý, hết phưng, hoàn toàn không biết nghĩ thế nào

    out of one's wits: điên, mất trí khôn; thần hồn nát thần tính, quá sợ

    to collect one's wits: bình tĩnh lại, trấn tĩnh lại

    to keep (have) one's wits about one: tinh mắt, sáng suốt; kịp thời

    (số nhiều) mưu kế

    to live by one's wits: dùng tài xoay để sống, xoay xở để sống từng bữa

    sự hóm hỉnh, sự dí dỏm

    người hóm hỉnh, người dí dỏm

    * động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) biết

    to wit

    nghĩa là, tức là

Từ điển Anh Anh - Wordnet