witless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
witless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm witless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của witless.
Từ điển Anh Việt
witless
/'witlis/
* tính từ
ngu đần, đần độn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
witless
Similar:
nitwitted: (of especially persons) lacking sense or understanding or judgment
Synonyms: senseless, soft-witted