senseless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
senseless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm senseless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của senseless.
Từ điển Anh Việt
senseless
/'senslis/
* tính từ
không có cảm giác, bất tỉnh
to knock senseless: đánh bất tỉnh
không có nghĩa, vô nghĩa
điên rồ, ngu dại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
senseless
Similar:
mindless: not marked by the use of reason
mindless violence
reasonless hostility
a senseless act
Synonyms: reasonless
insensible: unresponsive to stimulation
he lay insensible where he had fallen
drugged and senseless
otiose: serving no useful purpose; having no excuse for being
otiose lines in a play
advice is wasted words
a pointless remark
a life essentially purposeless
senseless violence
Synonyms: pointless, purposeless, superfluous, wasted
nitwitted: (of especially persons) lacking sense or understanding or judgment
Synonyms: soft-witted, witless