insensible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insensible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insensible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insensible.

Từ điển Anh Việt

  • insensible

    /in'sensəbl/

    * tính từ

    bất tỉnh, mê

    không xúc cảm, không có tình cảm; vô tình

    không biết, không cảm thấy

    insensible to cold: không cảm thấy lạnh

    không cảm thấy được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • insensible

    incapable of physical sensation

    insensible to pain

    insensible earth

    Antonyms: sensible

    unaware of or indifferent to

    insensible to the suffering around him

    Synonyms: unaffected

    unresponsive to stimulation

    he lay insensible where he had fallen

    drugged and senseless

    Synonyms: senseless

    Similar:

    indiscernible: barely able to be perceived

    the transition was almost indiscernible

    an almost insensible change

    Synonyms: undetectable