undetectable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undetectable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undetectable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undetectable.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undetectable

    not easily seen

    Similar:

    indiscernible: barely able to be perceived

    the transition was almost indiscernible

    an almost insensible change

    Synonyms: insensible

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).