indiscernible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indiscernible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indiscernible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indiscernible.

Từ điển Anh Việt

  • indiscernible

    /,indi'sə:nəbl/

    * tính từ

    không phân biệt được; không thể thấy rõ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indiscernible

    difficult or impossible to perceive or discern

    an indiscernible increase in temperature

    Antonyms: discernible

    barely able to be perceived

    the transition was almost indiscernible

    an almost insensible change

    Synonyms: insensible, undetectable