discernible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discernible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discernible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discernible.
Từ điển Anh Việt
discernible
/di'sə:nəbl/
* tính từ
có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discernible
perceptible by the senses or intellect
things happen in the earth and sky with no discernible cause
the newspaper reports no discernible progress in the negotiations
the skyline is easily discernible even at a distance of several miles
Synonyms: discernable
Antonyms: indiscernible
capable of being perceived clearly
an essay with a meaning that was not always discernible
capable of being seen or noticed
a discernible change in attitude
a clearly evident erasure in the manuscript
an observable change in behavior
Synonyms: evident, observable