discernable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discernable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discernable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discernable.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discernable
Similar:
discernible: perceptible by the senses or intellect
things happen in the earth and sky with no discernible cause
the newspaper reports no discernible progress in the negotiations
the skyline is easily discernible even at a distance of several miles
Antonyms: indiscernible
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).