evident nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evident nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evident giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evident.
Từ điển Anh Việt
evident
/'evidənt/
* tính từ
hiển nhiên, rõ rệt
evident
rõ ràng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
evident
* kỹ thuật
rõ ràng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
evident
Similar:
apparent: clearly revealed to the mind or the senses or judgment
the effects of the drought are apparent to anyone who sees the parched fields
evident hostility
manifest disapproval
patent advantages
made his meaning plain
it is plain that he is no reactionary
in plain view
Synonyms: manifest, patent, plain, unmistakable
discernible: capable of being seen or noticed
a discernible change in attitude
a clearly evident erasure in the manuscript
an observable change in behavior
Synonyms: observable