plain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
plain
/plein/
* danh từ
đồng bằng
* tính từ
rõ ràng, rõ rệt
[as] plain as a pikestaff; as plain as daylight: rõ rành rành, rõ như ban ngày
to make something plain to someone: làm cho ai hiểu rõ điều gì
đơn giản, dễ hiểu
plain words: lời lẽ đơn giản dễ hiểu
plain style: văn giản dị
không viết bằng mật mã (điện tín...)
giản dị, thường; đơn sơ
plain food: thức ăn giản dị (thường)
a plain cook: một người đầu bếp thường (chỉ làm được những bữa ăn thường)
plain living and high thingking: cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng
plain furniture: bàn ghế đơn sơ giản dị
mộc mạc, chất phác, ngay thẳng; thẳng thắn
a plain man: một người mộc mạc chất phác
to be plain in one's criticism: thẳng thắn trong cách phê bình
plain answer: câu trả lời thẳng thắn
trơn, một màu
a dress of plain material: một ái dài bằng vải trơn
xấu, thô (cô gái...)
* phó từ
rõ ràng
to speak (write) plain: nói (viết) rõ ràng
* nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) than khóc, than van
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plain
* kinh tế
không thêm phụ gia (đồ hộp)
tự nhiên
* kỹ thuật
bình nguyên
bình thường
bóng
đơn giản
đồng bằng
không trang trí
nhẵn
sáng
thô
thuần túy
trơn
trơn tru
cơ khí & công trình:
bình nguyên phẳng
dệt may:
mộc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plain
extensive tract of level open land
they emerged from the woods onto a vast open plain
he longed for the fields of his youth
not elaborate or elaborated; simple
plain food
stuck to the plain facts
a plain blue suit
a plain rectangular brick building
Antonyms: fancy
lacking patterns especially in color
Synonyms: unpatterned
Antonyms: patterned
not mixed with extraneous elements
plain water
sheer wine
not an unmixed blessing
Synonyms: sheer, unmingled, unmixed
free from any effort to soften to disguise
the plain and unvarnished truth
the unvarnished candor of old people and children
Synonyms: unvarnished
lacking embellishment or ornamentation
a plain hair style
unembellished white walls
functional architecture featuring stark unornamented concrete
Synonyms: bare, spare, unembellished, unornamented
Similar:
knit: a basic knitting stitch
Synonyms: knit stitch, plain stitch
complain: express complaints, discontent, displeasure, or unhappiness
My mother complains all day
She has a lot to kick about
Synonyms: kick, sound off, quetch, kvetch
Antonyms: cheer
apparent: clearly revealed to the mind or the senses or judgment
the effects of the drought are apparent to anyone who sees the parched fields
evident hostility
manifest disapproval
patent advantages
made his meaning plain
it is plain that he is no reactionary
in plain view
Synonyms: evident, manifest, patent, unmistakable
homely: lacking in physical beauty or proportion
a homely child
several of the buildings were downright homely
a plain girl with a freckled face
obviously: unmistakably (`plain' is often used informally for `plainly')
the answer is obviously wrong
she was in bed and evidently in great pain
he was manifestly too important to leave off the guest list
it is all patently nonsense
she has apparently been living here for some time
I thought he owned the property, but apparently not
You are plainly wrong
he is plain stubborn
Synonyms: evidently, manifestly, patently, apparently, plainly
- plain
- plains
- plaint
- plainly
- plain bar
- plain end
- plain ice
- plainness
- plainsman
- plainsmen
- plainsong
- plaintext
- plaintiff
- plaintive
- plain bars
- plain bond
- plain cake
- plain card
- plain gate
- plain seam
- plain text
- plain tile
- plain tube
- plain view
- plain-laid
- plain-song
- plainchant
- plain broth
- plain cards
- plain flour
- plain gauge
- plain glass
- plain lathe
- plain paper
- plain press
- plain riser
- plain river
- plain shaft
- plain shank
- plain weave
- plain-woven
- plainspoken
- plaintively
- plain cement
- plain fabric
- plain girder
- plain nipple
- plain piping
- plain region
- plain stitch