plainness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plainness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plainness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plainness.
Từ điển Anh Việt
plainness
/'pleinnis/
* danh từ
sự rõ ràng
sự giản dị, sự mộc mạc, sự chất phác
sự thẳng thắn; tính không quanh co, tính không úp mở
vẻ xấu xí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plainness
the state of being unmixed with other material
the plainness of vanilla ice cream
the appearance of being plain and unpretentious
Similar:
perspicuity: clarity as a consequence of being perspicuous
Synonyms: perspicuousness
homeliness: an appearance that is not attractive or beautiful
fine clothes could not conceal the girl's homeliness