perspicuity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perspicuity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perspicuity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perspicuity.
Từ điển Anh Việt
perspicuity
/,pə:spi'kju:iti/
* danh từ
sự dễ hiểu, sự rõ ràng
ý diễn đạt rõ ràng; cách nói dễ hiểu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perspicuity
clarity as a consequence of being perspicuous
Synonyms: perspicuousness, plainness