unpatterned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unpatterned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unpatterned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unpatterned.

Từ điển Anh Việt

  • unpatterned

    * tính từ

    độc nhất vô song

    không được trang trí bằng hình vẽ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unpatterned

    Similar:

    plain: lacking patterns especially in color

    Antonyms: patterned