bare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bare.

Từ điển Anh Việt

  • bare

    /beə/

    * tính từ

    trần, trần truồng, trọc

    to have one's head bare: để đầu trần

    a bare hillside: sườn đồi trọc

    to lay bare: bóc trần

    trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn, xác xơ

    the house looks bare: ngôi nhà trông trống rỗng

    to be bare of money: rỗng túi, không một xu dính túi

    vừa đủ, tối thiểu

    to earn a bare living: kiếm vừa đủ sống

    bare possibility: khả năng tối thiểu

    (vật lý) không được cách điện, trần

    [as] bare as the palm of one's hand

    hoàn toàn trơ trụi, hoàn toàn trống không

    to believe someone's bare word

    to believe a thing on someone's bare word

    ai nói gì tin nấy

    in one's bare skin

    trần như nhộng

    * ngoại động từ

    làm trụi, lột, bóc trần, để lô

    to bare one's head: lột mũ ra, bỏ mũ ra

    thổ lộ, bóc lột

    to bare one's heart: thổ lộ tâm tình

    tuốt (gươm) ra khỏi vỏ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bare

    * kỹ thuật

    để trần

    không bọc

    lộ

    hóa học & vật liệu:

    không bị phủ

    xây dựng:

    không bọc vỏ

    trần trụi

    trần trụi để không

    cơ khí & công trình:

    trơ trụi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bare

    lay bare

    bare your breasts

    bare your feelings

    completely unclothed

    bare bodies

    naked from the waist up

    a nude model

    Synonyms: au naturel, naked, nude

    lacking in amplitude or quantity

    a bare livelihood

    a scanty harvest

    a spare diet

    Synonyms: scanty, spare

    lacking its natural or customary covering

    a bare hill

    bare feet

    Antonyms: covered

    just barely adequate or within a lower limit

    a bare majority

    a marginal victory

    Synonyms: marginal

    apart from anything else; without additions or modifications

    only the bare facts

    shocked by the mere idea

    the simple passage of time was enough

    the simple truth

    Synonyms: mere, simple

    lacking a surface finish such as paint

    bare wood

    unfinished furniture

    Synonyms: unfinished

    providing no shelter or sustenance

    bare rocky hills

    barren lands

    the bleak treeless regions of the high Andes

    the desolate surface of the moon

    a stark landscape

    Synonyms: barren, bleak, desolate, stark

    having everything extraneous removed including contents

    the bare walls

    the cupboard was bare

    Synonyms: stripped

    Similar:

    publicize: make public

    She aired her opinions on welfare

    Synonyms: publicise, air

    denude: lay bare

    denude a forest

    Synonyms: denudate, strip

    unsheathed: not having a protective covering

    unsheathed cables

    a bare blade

    Antonyms: sheathed

    plain: lacking embellishment or ornamentation

    a plain hair style

    unembellished white walls

    functional architecture featuring stark unornamented concrete

    Synonyms: spare, unembellished, unornamented