bare-breasted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bare-breasted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bare-breasted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bare-breasted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bare-breasted

    having the breasts uncovered or featuring such nudity

    topless waitresses

    a topless cabaret

    Synonyms: braless, topless

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).