scanty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scanty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scanty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scanty.

Từ điển Anh Việt

  • scanty

    /'skænti/

    * tính từ

    ít, thiếu, không đủ

    scanty income: tiền thu nhập ít ỏi

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ, chật hẹp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scanty

    * kỹ thuật

    cỡ nhỏ

    xây dựng:

    sự tróc của sơn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scanty

    Similar:

    pantie: short underpants for women or children (usually used in the plural)

    Synonyms: panty, step-in

    bare: lacking in amplitude or quantity

    a bare livelihood

    a scanty harvest

    a spare diet

    Synonyms: spare