step-in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

step-in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm step-in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của step-in.

Từ điển Anh Việt

  • step-in

    * danh từ

    váy trong

    (step-ins) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giày hở gót

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • step-in

    Similar:

    pantie: short underpants for women or children (usually used in the plural)

    Synonyms: panty, scanty