barehanded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barehanded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barehanded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barehanded.
Từ điển Anh Việt
- barehanded - * tính từ, adv - tay không (không có đeo găng) - To fight barehanded: Đấu tay không 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- barehanded - with bare hands - fought barehanded 




