bare board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bare board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bare board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bare board.

Từ điển Anh Việt

  • bare board

    (Tech) bảng trần (chưa gắn linh kiện)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bare board

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mạch trống

    tấm mạch trống