bare-headed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bare-headed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bare-headed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bare-headed.
Từ điển Anh Việt
- bare-headed - /'beə'hedid/ - * tính từ - đầu trần 




