bared nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bared nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bared giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bared.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bared
Similar:
bare: lay bare
bare your breasts
bare your feelings
publicize: make public
She aired her opinions on welfare
Synonyms: publicise, air, bare
denude: lay bare
denude a forest
Synonyms: bare, denudate, strip
bar: prevent from entering; keep out
He was barred from membership in the club
barricade: render unsuitable for passage
block the way
barricade the streets
stop the busy road
Synonyms: block, blockade, stop, block off, block up, bar
banish: expel, as if by official decree
he was banished from his own country
bar: secure with, or as if with, bars
He barred the door
Antonyms: unbar
bareheaded: having the head uncovered
caught bareheaded by the downpour
with bared head
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).