denudate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

denudate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denudate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denudate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • denudate

    Similar:

    denude: lay bare

    denude a forest

    Synonyms: bare, strip

    bald: without the natural or usual covering

    a bald spot on the lawn

    bare hills

    Synonyms: denuded

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).