bareheaded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bareheaded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bareheaded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bareheaded.
Từ điển Anh Việt
bareheaded
* tính từ, adv
để đầu trần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bareheaded
having the head uncovered
caught bareheaded by the downpour
with bared head
Synonyms: bared